Thông số kỹ thuật
- Điện áp/Dòng điện định mức: Đầu vào 24 V DC 1 A
Đầu ra AC 250 V 2 A (chịu tải)
- Điện áp chịu được: Tối thiểu 2.000 V AC
- Vật liệu chống điện: >100 MΩ 500 V một chiều
- Đầu nối đầu vào: Chuẩn MIL 10 chân
- Bu Lông: M2
- Mô-men xoắn siết chặt: 5,0 Ib−inch (0,565 N/m)
- Dây Kim Loại áp dụng: AWG 16 đến 26
- Nhiệt độ môi trường xung quanh: −10°C đến +50°C
- Khối lượng: 118 gam
Thông số kỹ thuật của rơle
- Rơ le PA: Hãng sản xuất Panasonic
- Công suất liên hệ: 5 A 250 V xoay chiều, 5 A 30 V DC
- Điện áp cuộn dây: 24 V một chiều
- Cuộc sống cơ khí: 20 triệu lần
Vật Liệu
- Khối thiết bị đầu cuối: Polyamit 66, UL94V−0
- Trường hợp: PC+ABS (Thân chính), Nylon (Dây buộc)
- Tấm Đế: Epoxy thủy tinh (FR4)
Led
- Trong quá trình vận hành rơle: Led
- Trong quá trình hoạt động bất thường: Led không sáng, mạch cấp cao hơn bất thường
Thông tin cơ bản
- Giao diện: Kẹp Bu Lông ở cả hai đầu
- Số điện cực: 8 cực
- Phương pháp nối dây: Dây Kim Loại Điện AWG16 – 26
- Thiết bị hỗ trợ: Thiết bị Điều Khiển
- Phương pháp lắp đặt: Lá Chắn DIN
- Kích thước (dọc × ngang × sâu): 57 x 65
Technical Specifications
- Rated Voltage/Current: Input 24 V DC 1 A
Output AC 250 V 2 A (load-bearing)
- Minimum Withstand Voltage: 2,000 V AC
- Insulation Resistance: >100 MΩ 500 V DC
- Input Connector: Standard MIL 10-pin
- Bolt: M2
- Tightening Torque: 5.0 Ib−inch (0.565 N/m)
- Applicable Wire Gauge: AWG 16 to 26
- Ambient Temperature: -10°C to +50°C
- Weight: 118 grams
Relay Technical Specifications
- PA Relay: Manufacturer Panasonic
- Contact Rating: 5 A 250 V AC, 5 A 30 V DC
- Coil Voltage: 24 V DC
- Mechanical Life: 20 million cycles
Materials
- Terminal Block: Polyamid 66, UL94V−0
- Casing: PC+ABS (Main Body), Nylon (Cord Binding)
- Base Plate: Epoxy Glass (FR4)
LEDs
- During Relay Operation: LED
- During Abnormal Operation: LED not lit, higher than normal voltage
Basic Information
- Interface: Bolt Clamp at Both Ends
- Number of Poles: 8 Poles
- Wire Connection Method: Electrical Metal Wire AWG16 – 26
- Supported Devices: Control Devices
- Installation Method: DIN Rail
- Dimensions (height × width × depth): 57 x 65
技术规格
- 额定电压/电流:输入 24 V 直流 1 安培
输出 交流 250 V 2 安培(承载负载)
- 最小耐压:2,000 V 交流
- 绝缘电阻:>100 MΩ 500 V 直流
- 输入连接器:标准 MIL 10 针
- 螺栓:M2
- 拧紧扭矩:5.0 磅-英寸(0.565 N/m)
- 适用导线规格:AWG 16 至 26
- 周围环境温度:-10°C 至 +50°C
- 重量:118 克
继电器技
术规格
- PA 继电器:制造商 Panasonic
- 触点额定电流:5 A 250 V 交流,5 A 30 V 直流
- 线圈电压:24 V 直流
- 机械寿命:2,000 V 交流
材料
- 端子块:聚酰胺 66,UL94V−0
- 外壳:PC+ABS(主体),尼龙(线束)
- 基板:环氧玻璃(FR4)
LED
- 继电器运行过程中:LED
- 异常操作期间:LED 不亮,电压高于正常水平
基本信息
- 接口:两端螺栓夹
- 极数:8 极
- 导线连接方法:电气金属导线 AWG16 – 26
- 支持的设备:控制设备
- 安装方法:DIN 导轨
- 尺寸(高度 × 宽度 × 深度):57 x 65