OMRON E5AZ-R3 – Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số 1/4 DIN chính hãng Nhật Bản, hỗ trợ PID tự động, ngõ ra Relay 5A, màn hình LED rõ nét, tốc độ lấy mẫu 250ms, phù hợp cho hệ thống lò sấy, máy ép nhựa, thiết bị đóng gói và các dây chuyền nhiệt độ chính xác cao.
OMRON E5AZ-R3 là bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số (Digital Temperature Controller) thuộc dòng E5AZ Series nổi tiếng của Nhật Bản, được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Sản phẩm được trang bị màn hình LED 11 đoạn dễ đọc, chu kỳ lấy mẫu nhanh 250 ms, hỗ trợ đầu vào đa dạng (thermocouple, Pt100, analog) và điều khiển PID tự động giúp duy trì nhiệt độ ổn định tối ưu.
bộ điều khiển nhiệt độ OMRON E5AZ-R3
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Model | E5AZ-R3 |
Thương hiệu / Xuất xứ | OMRON – Nhật Bản |
Nguồn cấp | 100–240 VAC (50/60 Hz) |
Công suất tiêu thụ | 8.5 VA |
Kích thước | 96 × 96 × 78 mm (1/4 DIN) |
Ngõ vào cảm biến | Thermocouple (K, J, T, E, L, U, N, R, S, B), Pt100/JPt100, Analog 0–50 mV |
Ngõ ra điều khiển | Relay SPST-NO, 250 VAC – 5 A (tải trở) |
Ngõ ra cảnh báo (Alarm) | 3 ngõ ra độc lập |
Độ chính xác hiển thị | ±0.5% giá trị PV hoặc ±1°C |
Thời gian lấy mẫu | 250 ms |
Chế độ điều khiển | ON/OFF hoặc PID 2 bậc tự động |
Tính năng khác | LBA (Loop Break Alarm), Heater Short Detection, Auto-tuning, Multi-setpoint, Manual Output |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -10 đến 55°C |
Độ ẩm hoạt động | 25% – 85% RH |
Mức bảo vệ mặt trước | IP66 (chống bụi, chống tia nước nhẹ – indoor use) |
Kích thước E5AZ-R3
Sơ đồ đấu nối E5AZ-R3
Ứng dụng thực tế:
⚙️ Độ chính xác cao – phản hồi nhanh giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.
🔌 Tùy chọn ngõ ra đa dạng (Relay, SSR, Analog) linh hoạt cho nhiều loại tải.
💡 Dễ cài đặt và hiệu chỉnh qua giao diện trực quan hoặc phần mềm Thermo Mini.
🧰 Thiết kế công nghiệp bền bỉ, mặt trước đạt chuẩn IP66 chống bụi và tia nước.
🧩 Tương thích đa cảm biến: K, J, T, Pt100, tín hiệu dòng/áp chuẩn 4–20mA, 0–10V.
Tiêu chí | E5AZ-R3 (OMRON) | Đồng hồ nhiệt thông thường |
---|---|---|
Độ chính xác | ±0.5% PV | ±1–2% PV |
Chu kỳ lấy mẫu | 250 ms | 1–2 s |
Điều khiển | PID 2 bậc + Auto-tuning | PID cơ bản hoặc ON/OFF |
Bảo vệ tải sấy | Có (Heater Short, Loop Break Alarm) | Thường không có |
Truyền thông | RS-485 / Modbus / RS-232C | Không hỗ trợ hoặc giới hạn |
Chống nước – bụi | IP66 (mặt trước) | IP40 hoặc thấp hơn |
Ứng dụng công nghiệp nặng | Rất phù hợp | Giới hạn |