Hanyoung MC9-4R-K1-SN-N-2 – Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh 4 vùng của Hanyoung NUX (Hàn Quốc), hỗ trợ PID tự động, cảnh báo HBA/LBA, giao tiếp RS485. Giải pháp tối ưu cho hệ thống nhiệt công nghiệp chính xác và an toàn.
Hanyoung MC9-4R-K1-SN-N-2 là bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh (Multi-channel Temperature Controller) đến từ Hanyoung NUX – Hàn Quốc, nổi tiếng với độ chính xác, độ bền và khả năng tích hợp cao.
Thiết bị hỗ trợ 4 kênh đo độc lập, cho phép giám sát và điều khiển nhiệt độ nhiều vùng cùng lúc — lý tưởng cho dây chuyền sản xuất nhựa, ép khuôn, lò nung, hoặc hệ thống sấy công nghiệp.
Sản phẩm này sử dụng đầu vào đa dạng (TC, RTD, DCV), điều khiển PID tự động (Auto-Tuning), và hỗ trợ giao tiếp RS-485 giúp kết nối dễ dàng với PLC hoặc HMI.
Bộ điều khiển nhiệt đa kênh Hanyoung MC9
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | MC9-4R-K1-SN-N-2 |
Loại điều khiển | Nhiệt độ đa kênh (4 kênh) |
Nguồn cấp | 100–240 VAC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 4W |
Kiểu đầu vào | Thermocouple (K, J, R, S, B, E, N, T, W, PL2, U, L), RTD (Pt100, JPt100), DCV (0–5V, 1–5V, 0–10V) |
Độ chính xác đo | ±0.3% FS ±1 digit |
Ngõ ra điều khiển | Relay (250VAC, 3A) ×4 |
Ngõ ra cảnh báo (Alarm) | AL1, AL2, AL3 – có thể cấu hình dạng trên/dưới giới hạn, LBA, HBA |
Chức năng điều khiển | ON/OFF, P, PI, PD, PID (Auto-tuning) |
Tần suất lấy mẫu | 1 giây |
Cách ly điện áp | 2300 VAC trong 1 phút giữa nguồn và đầu đo |
Nhiệt độ môi trường | 0–50°C |
Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (WxHxD) | 96 × 96 × 100 mm |
Cắt panel | 91.5 × 91.5 mm |
Thương hiệu / Xuất xứ | Hanyoung NUX / Hàn Quốc |
Kích thước bộ điều khiển nhiệt độ MC9 Hanyoung
Hình ảnh tổng quan bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung MC9
Sơ đồ đấu dây MC9 Hanyoung
Hiển thị | Cảnh báo | Cửa sổ PV (PV window) | Điều kiện đo lường & điều khiển (Measure & Control condition) |
---|
![]() |
Giá trị PV vượt quá phạm vi đầu vào | OVR: Hiển thị giá trị PV hiện tại đến mức EU (105%) luân phiên. OVR: Hiển thị giá trị PV hiện tại đến mức EU (-5%) luân phiên. |
Kiểm tra giá trị PV. Trạng thái ngõ ra: hoạt động bình thường. Trạng thái PV: hoạt động bình thường. |
![]() |
Lỗi bù nhiệt điểm nối (RJC error) | Hiển thị giá trị PV, không bao gồm giá trị bù RJC. | Thao tác: Tắt nguồn rồi bật lại (POWER OFF → ON). Trạng thái ngõ ra: hoạt động bình thường. Trạng thái PV: hoạt động bình thường. |
![]() |
Lỗi bộ nhớ EEPROM | Hiển thị giá trị PV hiện tại. Hiển thị “BOUT”. |
Thao tác: Tắt nguồn rồi bật lại (POWER OFF → ON). Trạng thái ngõ ra: hoạt động bình thường. Trạng thái PV: hoạt động bình thường. |
![]() |
Cảm biến đầu vào bị hỏng hoặc giá trị PV vượt quá EU (-5~105%) | Hiển thị “BOUT”. | Kiểm tra cảm biến đầu vào hoặc giá trị PV. Trạng thái ngõ ra: |
![]() |
Lỗi bộ chuyển đổi AD (AD converter error) | Hiển thị “ADC” | Tắt nguồn rồi bật lại (POWER OFF → ON).<br>Nếu không trở lại bình thường, liên hệ đại lý hoặc trung tâm bảo hành của hãng. |
🔹 Chức năng chính
🔹 Ứng dụng thực tế
✅ 4 kênh trong 1 thiết bị – tiết kiệm không gian và chi phí.
✅ Độ chính xác cao – sai số nhỏ hơn ±0.3% toàn dải.
✅ Tự động tinh chỉnh PID giúp duy trì nhiệt ổn định.
✅ Hỗ trợ nhiều loại cảm biến nhiệt phổ biến (K, J, Pt100,...).
✅ Tích hợp cảnh báo thông minh HBA/LBA – an toàn vận hành.
✅ Tuổi thọ EEPROM >10 năm, lưu giữ dữ liệu ổn định khi mất điện.
✅ Giao tiếp RS485 linh hoạt – dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm.
Tiêu chí | MC9-4R-K1-SN-N-2 | Đồng hồ nhiệt thông thường |
---|---|---|
Số kênh điều khiển | 4 kênh độc lập | 1 kênh |
Điều khiển PID tự động | Có Auto-Tuning | Thường phải cài thủ công |
Báo lỗi Heater/Loop (HBA/LBA) | Có tích hợp | Không hỗ trợ |
Giao tiếp RS-485 | Có sẵn | Không có hoặc tùy chọn thêm |
Ứng dụng công nghiệp lớn | Rất phù hợp | Giới hạn |
Tính năng quét kênh (Scan) | Có (1–100s/kênh) | Không có |