Bộ điều khiển nhiệt độ tích PID hợp khống chế thời gian TC3401T và TC3-701T chính hãng, xuất xứ Trung Quốc. Hỗ trợ cảm biến K-type, nguồn AC100–220V, hiển thị kỹ thuật số, phù hợp cho hệ thống gia nhiệt và tự động hóa công nghiệp.
TC3-401T và TC3-701T là dòng bộ điều khiển nhiệt độ PID kỹ thuật số được thiết kế cho các ứng dụng gia nhiệt công nghiệp yêu cầu độ chính xác và độ ổn định cao. Sản phẩm sử dụng cảm biến nhiệt K-type, hiển thị đồng thời nhiệt độ thực tế (PV) và nhiệt độ cài đặt (SV), giúp người vận hành theo dõi và điều chỉnh dễ dàng.
Dòng sản phẩm được tích hợp sẵn 1 rơ le thời gian đa năng, giúp tối ưu diện tích lắp đặt và dễ dàng theo dõi các thông số khi hoạt động.
Thiết bị có nguồn điện AC100–220V, đầu ra relay và hỗ trợ chức năng tự căn chỉnh (Auto-tuning), đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định trong suốt quá trình vận hành.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Model | TC3-401T(48x96) TC3-701T(72x72) |
| Nguyên lý điều khiển | PID (Proportional–Integral–Derivative) |
| Loại cảm biến | K-type Thermocouple |
| Dải nhiệt độ đo | Tối đa 400°C (752°F) |
| Nguồn điện | AC100–220V (100–240VAC) |
| Đầu ra | Relay 30A |
| Loại hiển thị | Màn hình LED kỹ thuật số |
| Kích thước hiển thị | 1.9 inch và nhỏ hơn |
| Phương thức lắp đặt | Âm tủ (Panel Mount) |
| Trọng lượng | Khoảng 50g |


Hình ảnh thực tế và sơ đồ đấu nối của bộ điều khiển nhiệt độ có hẹn giờ TC3-701T (72x72)


Hình ảnh thực tế và Sơ đồ đấu dây TC3-401T (48x96)
![]() |
Màn hình nhiệt độ thực (PV): hiển thị nhiệt độ đo được hiện tại. |
| Màn hình thời gian (SV/Timer): hiển thị giá trị đặt trước hoặc thời gian còn lại. | |
| SV: chỉ báo giá trị đặt trước. | |
| ST: chỉ báo thời gian đặt trước. | |
| OUT: LED chỉ báo đầu ra (sáng khi relay đang kích hoạt). | |
| AT: chỉ báo chức năng tự căn chỉnh (auto-tuning). | |
| AL: chỉ báo cảnh báo. | |
| °C/°F: chỉ báo đơn vị nhiệt độ. | |
| Nút TEMP: dùng để vào chế độ cài đặt nhiệt độ. | |
| Nút TIME: dùng để vào chế độ cài đặt thời gian hẹn giờ. | |
| Nút mũi tên lên/xuống: để điều chỉnh giá trị tham số. | |
| Nút mũi tên trái/phải: để chuyển giữa các chữ số hoặc cài đặt. |
✅ Độ chính xác cao nhờ thuật toán PID thông minh, duy trì nhiệt độ ổn định.
✅ Dễ lắp đặt và sử dụng với màn hình LED hiển thị rõ ràng và phím cài đặt thân thiện.
✅ Tích hợp chức năng Auto-Tuning giúp tự động điều chỉnh thông số điều khiển tối ưu.
✅ Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, bền bỉ, phù hợp nhiều loại tủ điện công nghiệp.
✅ Tương thích linh hoạt với cảm biến K-type phổ biến, dễ dàng thay thế.
| Mã | Tên tham số | Giải thích | Phạm vi cài đặt | Giá trị mặc định | Điều kiện hiển thị |
|---|---|---|---|---|---|
| AL1 | Báo động 1 | Có 12 kiểu báo động, xác định bởi OP1. | -1999°C ~ 9999°C | 20°C | Khi OP1 ≠ 0 |
| P | Dải tỉ lệ (Proportional Band) | Nếu = 0, điều khiển on/off. Khi đó, mục I và D không hiển thị, nhưng OH và OHH vẫn hiển thị. | 0°C ~ 999°C | 30°C | — |
| I | Thời gian tích phân (Integral Time) | Nếu = 0, loại bỏ tác dụng tích phân. | 0 ~ 3600 giây | 120s | Khi P ≠ 0 |
| D | Thời gian vi phân (Derivative Time) | Nếu = 0, loại bỏ tác dụng vi phân. | 0 ~ 999 giây | 40s | Khi P ≠ 0 |
| AR | Giới hạn tích phân | Giới hạn phạm vi tích phân. | 0 ~ 100°C | 1°C | Khi P ≠ 0 |
| AT | Tự động chỉnh định (Auto Tuning) | off: tắt; on: bật | On / Off | off | Khi P ≠ 0 |
| OH | Giới hạn trên (điều khiển on/off) | Khi PV > (SP + OH), đầu ra điều khiển tắt. | — | — | Khi P = 0 |
| OHH | Giới hạn dưới (điều khiển on/off) | Khi PV < (SP − OH), đầu ra điều khiển bật. | — | — | Khi P = 0 |
| T | Chu kỳ điều khiển | Chu kỳ hoạt động chính của điều khiển. | 1 ~ 99 giây | 20s | Khi P ≠ 0 |
| Pb | Hiệu chỉnh giá trị hiển thị | Hiệu chỉnh sai lệch đo bằng giá trị Pb. | -50°C ~ +50°C | 0°C | — |
| Mã | Ý nghĩa | Giải thích | Phạm vi | Mặc định |
|---|---|---|---|---|
| OSL | Khởi động nhiệt thấp | Có hiệu lực khi OTS = 15, kích hoạt khi nhiệt độ đo đạt đến OSL. | 0 ~ SCH | 50 |
| OTM | Kiểu cảnh báo còi | OTM × 10 ms: khi đặt = 30, còi sẽ kêu 0.3 giây/tắt luân phiên; đặt = 60 thì tần suất chậm hơn; =0 thì kêu liên tục. | 0 ~ 100 | 00 |
| OTA | Thời gian cảnh báo quá nhiệt | Khi bật nguồn, nếu PV ≥ SV trong thời gian OTA thì còi kêu; =0 thì vô hiệu. | 0 ~ 30 giây | 00 |
| LCK | Mã khóa tham số | =0: tất cả tham số khả dụng; =1: chỉ SV và thời gian cài đặt; =911: mở khóa tạm thời; =190/191: vào nhanh menu. | 0 ~ Toàn phạm vi | 0 |
| Mã | Ý nghĩa | Giải thích chi tiết | Phạm vi | Mặc định |
|---|---|---|---|---|
| OTC | Báo động trước | Khi đếm ngược bằng thời gian OTC, còi trong máy kêu trong khoảng thời gian đó. | 0 ~ 250 giây | 0 |
| SCT | Kiểu hiển thị đếm ngược | Chọn cách hiển thị thời gian đếm ngược trên màn hình (hiện SV hay thời gian). | 0 ~ 3 | 0 |
| ToF | Kiểu xuất tín hiệu thời gian | 000: xuất liên tục; 100: trễ 0.5 giây khi đạt tín hiệu; 104: trễ 0.5 giây và giữ 4 giây; 003: giữ 4 giây rồi tắt. | 0 ~ 199 giây | 00 |
| M-S | Đơn vị thời gian | 0: giây; 1: phút; 2/3: phút + giây. | 0 ~ 3 | 0 |
| OTS | Kiểu cảnh báo | 0–17 kiểu khác nhau, gồm: báo còi, đèn, kích relay, tự động reset, hiển thị, v.v. (chi tiết từng kiểu trong bảng gốc). | 0 ~ 17 | 0 |
| OSH | Báo động quá nhiệt | Khi OTS = 15, kích hoạt khi nhiệt độ đo ≥ OSH. | 0 ~ SCH | 200 |