Temcoline T34-S00 là bộ điều khiển nhiệt độ PID kỹ thuật số xuất xứ Hàn Quốc, sử dụng thuật toán 2DOF PID chính xác cao. Sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng điều khiển nhiệt trong máy ép nhựa, lò sấy, và thiết bị tự động hóa công nghiệp.
Temcoline T34-S00 là bộ điều khiển nhiệt độ PID kỹ thuật số (Digital PID Controller) thuộc dòng T30 Series của hãng Temcoline – Hàn Quốc.
Thiết bị có kích thước nhỏ gọn 48×48mm, được thiết kế để điều khiển chính xác quá trình gia nhiệt hoặc làm mát trong các hệ thống công nghiệp như lò nhiệt, máy ép nhựa, dây chuyền sấy, máy đóng gói, v.v.
Với thuật toán PID 2 bậc tự do (2DOF PID) tiên tiến, T34-S00 mang lại khả năng điều khiển ổn định, phản hồi nhanh và giảm thiểu sai lệch nhiệt độ.
Model này là phiên bản cơ bản (S00), phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao, cấu hình đơn giản và chi phí hợp lý.
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Model | T34-S00 |
Kích thước | 48 (W) × 48 (H) × 99 (D) mm |
Nguồn cấp | 100–240 VAC (50/60 Hz) |
Công suất tiêu thụ | 5 VA (tối đa) |
Ngõ vào (Input) | TC (K, J, T, E, R, B, S, L, N, U, C, D), RTD (Pt100, JPt100), DC Voltage (1–5V, 0–100mV, -10–20mV), DC Current (4–20mA) |
Độ chính xác hiển thị | ±0.3% FS + 1 digit |
Tần suất lấy mẫu | 50–250 ms |
Phương pháp điều khiển | PID 2 bậc tự do (Super 2DOF PID) với Auto-tuning |
Ngõ ra điều khiển (Output) | Relay / SSR (Voltage pulse) / SCR (4–20mA) tùy chọn |
Ngõ ra cảnh báo (Alarm) | 2 ngõ ra Alarm độc lập (Alarm 1, 2) |
Điều kiện môi trường | -10~50°C; 25~85% RH (Không ngưng tụ) |
Trọng lượng | 140g (bao gồm phụ kiện) |
Xuất xứ | Temcoline – Hàn Quốc |
Kích thước của bộ điều khiển nhiệt độ Temcoline T34-S00
cách lắp đặt Temcoline T34-S00
Sơ đồ đấu nối Temcoline T34-S00
① Process value | Hiển thị giá trị thực tế của quá trình (PV) – màu đỏ. |
② Auto tuning lamp | Nhấp nháy mỗi 0,5 giây trong quá trình tự động hiệu chỉnh (Auto Tuning). |
③ Set value display | Hiển thị giá trị cài đặt (SV), mã và chế độ hoạt động. |
④ Control output lamp | Sáng khi ngõ ra điều khiển đang ON. |
⑤ SV2 display lamp | Sáng khi hiển thị giá trị SV2. |
⑥ Alarm output lamp | Sáng khi báo động (Alarm) đang ON. |
⑦ Function key (SET) | Dùng để di chuyển giữa các menu, lưu cài đặt và vận hành chức năng. |
⑧ Shift key (◀) | Dùng để di chuyển vị trí chữ số khi nhập giá trị. |
⑨ Set value down key (▼) | Dùng để giảm giá trị cài đặt hoặc di chuyển trong menu. |
⑩ Set value up key (▲) | Dùng để tăng giá trị cài đặt hoặc di chuyển trong menu. |
🔹 Các chức năng chính
🔹 Ứng dụng thực tế
Ví dụ: Trong hệ thống sấy công nghiệp, T34-S00 nhận tín hiệu từ cảm biến Pt100, điều khiển SSR để kích hoạt heater, tự động tinh chỉnh PID để giữ nhiệt độ ổn định ±1°C quanh giá trị cài đặt. Chỉ bằng thao tác bật AUTO-TUNING
✅ Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên panel tiêu chuẩn 48×48mm.
✅ Tương thích nhiều loại cảm biến – dễ thay thế và mở rộng.
✅ Hiển thị LED hai màu (PV đỏ / SV xanh) rõ ràng, dễ quan sát.
✅ Chức năng tự động hiệu chỉnh đầu vào và lọc nhiễu kỹ thuật số.
✅ Độ tin cậy cao – thiết kế chuẩn công nghiệp Hàn Quốc.
✅ Chi phí hợp lý so với các bộ PID cùng phân khúc của Omron, Autonics.
Tiêu chí | Temcoline T34-S00 | Đồng hồ nhiệt thông thường |
---|---|---|
Thuật toán điều khiển | PID 2 bậc tự do (SG-PID) | PID cơ bản hoặc ON/OFF |
Tốc độ phản hồi | 50–250 ms (tự điều chỉnh) | Cố định, chậm hơn |
Chức năng Auto-tuning | Có – tối ưu tự động | Có thể không có |
Ngõ vào đa năng | TC, RTD, 4–20mA, 1–5V... | Thường chỉ hỗ trợ 1 loại |
Độ chính xác | ±0.3% FS | ±1% FS hoặc hơn |
Cấu hình và thao tác | Dễ dàng, có hiển thị LED 2 màu | Giao diện cơ bản, khó quan sát |
Ứng dụng | Lò sấy, ép nhựa, HVAC, đóng gói | Ứng dụng đơn giản, ít tùy chọn |
PID (Proportional – Integral – Derivative) là thuật toán điều khiển phản hồi gồm ba thành phần:
Thành phần | Tác dụng |
---|---|
P (Tỷ lệ) | Phản ứng ngay lập tức theo độ lệch giữa giá trị đặt (SV) và giá trị thực tế (PV). |
I (Tích phân) | Loại bỏ sai số lâu dài (sai lệch nhỏ còn tồn tại sau thời gian dài). |
D (Đạo hàm) | Dự đoán xu hướng thay đổi, giúp giảm dao động và tăng ổn định. |
🟠 PID cơ bản (1 bậc tự do) chỉ tính phản hồi theo sai lệch hiện tại giữa PV và SV, nên dễ xảy ra hiện tượng:
PID 2 bậc tự do là phiên bản nâng cấp, được hãng Temcoline gọi là SG-PID (Super 2 Degree-of-Freedom PID Algorithm).
Khác với PID cơ bản, thuật toán này tách riêng hai tác động điều khiển:
➡️ Nói cách khác, bộ điều khiển sẽ:
🔧 Cách hiểu trực quan:
Tình huống | PID cơ bản | PID 2 bậc tự do |
---|---|---|
Khi bật máy, bắt đầu gia nhiệt | Nhiệt độ vọt nhanh, vượt điểm đặt, sau đó dao động | Nhiệt độ tăng mượt, chạm đúng điểm đặt, không vượt quá |
Khi có thay đổi tải (mở nắp, gió lạnh, sản phẩm mới...) | Dao động mạnh, mất vài chu kỳ mới ổn định | Tự cân bằng nhanh, giữ ổn định trong vài giây |
Khi thay đổi điểm cài đặt SV | Có thể dao động lại từ đầu | Phản hồi nhanh, không gây “sốc nhiệt” |
Tiêu chí | PID cơ bản / ON-OFF | PID 2 bậc tự do (SG-PID) |
---|---|---|
Cấu trúc điều khiển | 1 vòng phản hồi đơn (chỉ PV–SV) | 2 vòng: phản ứng theo SV và nhiễu riêng biệt |
Độ ổn định | Dễ dao động, cần tinh chỉnh thủ công | Ổn định nhanh, tự học (Auto-tuning) |
Độ chính xác nhiệt độ | ±2~5°C tùy tải | ±0.3~1°C |
Khả năng chống nhiễu tải | Kém, dễ lệch nhiệt | Tốt, tự hiệu chỉnh theo tải |
Độ mượt khi thay đổi SV | Có thể “giật” hoặc vượt mức | Mượt, không overshoot |
Ứng dụng phù hợp | Lò đơn giản, máy dân dụng, chi phí thấp | Dây chuyền công nghiệp, ép nhựa, sấy, HVAC, thực phẩm... |
➡️ Kết quả: Sản phẩm ra đều nhiệt hơn, tiết kiệm điện, kéo dài tuổi thọ thiết bị gia nhiệt (heater, SSR...)