ZN72, ZN48 – Bộ đếm và định thời kỹ thuật số chính xác cao
Giới thiệu chung
Bộ đếm kỹ thuật số ZN72 và ZN48 thuộc dòng ZN Series do Finglai (Trung Quốc) sản xuất, đạt tiêu chuẩn GB14048.5-2008, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển tự động công nghiệp.
Hai model này có kích thước chuẩn 72x72mm (ZN72) và 48x48mm (ZN48), dễ lắp đặt, tương thích với nhiều loại cảm biến như cảm biến tiệm cận, cảm biến quang, encoder… Sản phẩm tích hợp nhiều chế độ làm việc: đếm, định thời, đo tốc độ quay, đo tần số và cộng dồn, mang lại độ chính xác cao và tính ứng dụng linh hoạt.


Thông số kỹ thuật
Thông số |
ZN72 / ZN48 |
Điện áp nguồn |
24VAC/DC | 220VAC | 380VAC |
Công suất tiêu thụ |
≤ 3VA |
Nhiệt độ làm việc |
-5°C ~ 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C ~ 70°C |
Độ ẩm cho phép |
35–85%RH |
Tuổi thọ cơ học |
≥ 1.000.000 lần |
Tuổi thọ điện |
≥ 100.000 lần |
Tốc độ đếm |
2Hz – 10kHz |
Kiểu đầu vào |
Tiếp điểm / Cảm biến NPN |
Điện áp ngõ ra rơ-le |
AC250V 5A (cosφ=1) / DC24V 7A |
Nguồn phụ trợ |
DC12V 30mA (max) |
Trọng lượng |
~150g |
Độ cách điện |
≥100MΩ (500VDC) |
Độ bền điện môi |
2000VAC, 50/60Hz, 1 phút |
Chống nhiễu |
EFT, ESD theo GB/T17626 cấp công nghiệp |
Lắp đặt |
Gắn bảng (panel mount) |


Sơ đồ đấu và cách nối dây cảm biến cho bộ đếm ZN48


Sơ đồ và cách nối dây cảm biến cho bộ đếm ZN72
Mã chức năng sản phẩm (Product Function Code)
Mã chức năng (Code) |
Mô tả (Description) |
Phạm vi cài đặt (Range) |
Mã tác động rơ-le (Relay action code) |
Hệ số nhân (Magnification) |
01 |
Trễ đơn (Đếm lên) |
0.01s – 99.99s |
1–6 |
– |
02 |
Trễ đơn (Đếm xuống) |
0.01s – 99.99s |
1–6 |
– |
03 |
Trễ đơn (Đếm lên) |
1 phút – 9999 phút |
1–6 |
– |
04 |
Trễ đơn (Đếm xuống) |
1 phút – 9999 phút |
1–6 |
– |
05 |
Trễ đơn (Đếm lên) |
1s – 9999s |
1–6 |
– |
06 |
Trễ đơn (Đếm xuống) |
1s – 9999s |
1–6 |
– |
07 |
Trễ đơn (Đếm lên) |
1s – 99 phút 59s |
1–6 |
– |
08 |
Trễ đơn (Đếm xuống) |
1s – 99 phút 59s |
1–6 |
– |
09 |
Trễ đơn (Đếm lên) |
1 phút – 99 giờ 59 phút |
1–6 |
– |
10 |
Trễ đơn (Đếm xuống) |
1 phút – 99 giờ 59 phút |
1–6 |
– |
11 |
Trễ kép (Đếm lên) |
1 phút – 99 giờ 59 phút |
1, 2 |
– |
12 |
Trễ kép (Đếm xuống) |
1 phút – 99 giờ 59 phút |
1, 2 |
– |
13 |
Trễ kép (Đếm lên) |
1s – 99 phút 59s |
1, 2 |
– |
14 |
Trễ kép (Đếm xuống) |
1s – 99 phút 59s |
1, 2 |
– |
15 |
Trễ kép (Đếm lên) |
1s – 9999s |
1, 2 |
– |
16 |
Trễ kép (Đếm xuống) |
1s – 9999s |
1, 2 |
– |
17 |
Trễ kép (Đếm lên) |
1 phút – 9999 phút |
1, 2 |
– |
18 |
Trễ kép (Đếm xuống) |
1 phút – 9999 phút |
1, 2 |
– |
19 |
Cộng dồn (Reset ngay) |
0–99h 59m 59.99s |
1–6 |
– |
20 |
Cộng dồn (Reset sau 8s) |
0–99h 59m 59.99s |
1–6 |
– |
21 |
Cộng dồn (Reset ngay) |
0–9999h 59m 59s |
1–6 |
– |
22 |
Cộng dồn (Reset sau 8s) |
0–9999h 59m 59s |
1–6 |
– |
23 |
Cộng dồn (Reset ngay) |
0–9999 ngày 23h 59m |
1–6 |
– |
24 |
Cộng dồn (Reset sau 8s) |
0–9999 ngày 23h 59m |
1–6 |
– |
25 |
Đo tần số |
1Hz – 9999Hz |
1, 3 |
– |
26 |
Đo tần số |
1.0Hz – 999.9Hz |
1, 3 |
– |
27 |
Đo tốc độ quay (RPM) |
60 – 9999 vòng/phút |
1, 3 |
– |
28 |
Đo tần số/tốc độ quay có hệ số nhân |
0 – 9999 |
1, 3 |
a, b |
29 |
Đếm thuận/nghịch |
0 – 9999 |
1, 3, 5 |
– |
30 |
Đếm thuận/nghịch có hệ số nhân |
0 – 9999 |
1, 3, 5 |
a |
31 |
Đếm thuận/nghịch 8 chữ số |
0 – 99.999.999 |
1, 3, 5 |
– |
32 |
Đếm thuận/nghịch 8 chữ số có hệ số nhân |
0 – 99.999.999 |
1, 3, 5 |
a |
Mã chế độ tác động rơ-le (Relay Action Mode Code)
Mã (Code) |
Nội dung chế độ tác động rơ-le (Relay action content) |
1 |
Khi bật nguồn, bộ đếm bắt đầu làm việc. Khi đạt hoặc vượt giá trị cài đặt, rơ-le đóng (ON). |
2 |
Khi bật nguồn, bộ đếm chưa hoạt động (có thể kích hoạt bằng nút Reset hoặc đầu vào Reset). Khi đạt giá trị cài đặt, rơ-le đóng (ON). |
3 |
Khi bật nguồn, bộ đếm bắt đầu làm việc. Khi đạt hoặc vượt giá trị cài đặt, rơ-le ngắt (OFF). |
4 |
Khi bật nguồn, bộ đếm chưa hoạt động (kích hoạt bằng Reset). Khi đạt giá trị cài đặt, rơ-le ngắt (OFF). |
5 |
Khi bật nguồn, bộ đếm hoạt động. Khi đạt giá trị cài đặt, rơ-le đóng (ON), sau khi đạt đến thời gian reset đặt trước, bộ đếm tự động reset và bắt đầu lại. |
6 |
Khi bật nguồn, bộ đếm chưa hoạt động (có thể kích hoạt bằng Reset). Khi đạt giá trị cài đặt, rơ-le đóng (ON), sau khi đạt đến thời gian reset đặt trước, bộ đếm tự động reset và bắt đầu lại. |
Chức năng nổi bật
- Đếm xung và đo tần số: hoạt động chính xác đến 10kHz, tương thích nhiều loại cảm biến đầu vào.
- Chế độ định thời linh hoạt: hỗ trợ đếm tiến, đếm lùi, cộng dồn, hai giai đoạn delay, đo tốc độ quay (RPM).
- Tùy chọn relay đa dạng (1–6): tự động đóng/ngắt hoặc reset theo thời gian đặt trước.
- Lưu dữ liệu khi mất điện: giá trị cài đặt và giá trị đếm không bị mất khi tắt nguồn.
- Hiển thị LED kép 8 số: dễ quan sát, thao tác trực tiếp bằng phím Set / Pause / Reset / Shift.
- Khả năng chống nhiễu mạnh: hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp có nhiều xung điện, rung, hoặc nhiễu cao tần.
Ứng dụng điển hình
- Dây chuyền đóng gói, chiết rót, dán nhãn, cắt màng.
- Hệ thống đếm sản phẩm, kiểm soát tốc độ quay, đo tần số động cơ.
- Ứng dụng trong máy in, máy ép, máy đo chiều dài, máy dệt, v.v.
- Tích hợp trong tủ điện điều khiển tự động hóa công nghiệp.
Ưu điểm vượt trội
- Độ chính xác cao: sử dụng công nghệ dao động tinh thể tần số cao.
- Thiết kế tiêu chuẩn quốc tế: dễ thay thế, lắp đặt và bảo trì.
- Chống nhiễu công nghiệp mạnh: tuân thủ tiêu chuẩn EFT & ESD GB/T17626.
- Nhiều chế độ hoạt động: phù hợp cả đếm xung, định thời, đo tốc độ và cộng dồn.
- Giá thành hợp lý – hiệu suất cao: lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp sản xuất và kỹ sư điện – tự động hóa.